Thực đơn
Axit_cacboxylic Danh phápTên thông dụng của các axit cacboxylic thường được đặt theo tên của nguồn gốc tìm ra chúng như: axit formic,axit valeric,..
Danh sách một số Axit cacboxylic no đơn chức, mạch thẳng.
Số nguyên tử Carbon | Tên thông dụng | Danh pháp IUPAC | Công thức cấu tạo | Thường có trong |
---|---|---|---|---|
1 | Axit formic | Axit metanoic | HCOOH | Nọc của côn trùng (đặc biệt là kiến - formica) |
2 | Axit axetic | Axit etanoic | CH3COOH | Giấm ăn |
3 | Axit propionic | Axit propanoic | CH3CH2COOH | Các sản phẩm phân hủy của đường |
4 | Axit butyric | Axit butanoic | CH3(CH2)2COOH | Bơ ôi |
5 | Axit valeric | Axit pentanoic | CH3(CH2)3COOH | Cây nữ lang (Valeriana officinalis) |
6 | Axit caproic | Axit hexanoic | CH3(CH2)4COOH | Mỡ động vật, Vani |
7 | Axit enantoic | Axit heptanoic | CH3(CH2)5COOH | |
8 | Axit caprylic | Axit octanoic | CH3(CH2)6COOH | |
9 | Axit pelargonic | Axit nonanoic | CH3(CH2)7COOH | |
10 | Axit capric | Axit decanoic | CH3(CH2)8COOH | |
12 | Axit lauric | Axit dodecanoic | CH3(CH2)10COOH | Có nhiều trong dầu dừa |
18 | Axit stearic | Axit octadecanoic | CH3(CH2)16COOH | Có nhiều trong mỡ bò |
Thực đơn
Axit_cacboxylic Danh phápLiên quan
Axit Axit clohidric Axit deoxyribonucleic Axit acetic Axit ascobic Axit citric Axit Gamma-Hydroxybutyric Axit nitric Axit amin Axit sulfuhydricTài liệu tham khảo
WikiPedia: Axit_cacboxylic https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Carbox...